Giao hàng MIỄN PHÍ & Giảm giá 40% cho 3 đơn hàng tiếp theo! Đặt đơn hàng đầu tiên của bạn vào.
Module BIDI SFP 1.25G Single Mode
Chính hãng. Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Vận chuyển. Vận chuyển toàn quốc, tất cả các ngày trong tuần
Đổi trả. Bao xài đổi lỗi trong 3 ngày đầu nếu có lỗi do nhà sản xuất
Mô tả
Module BIDI SFP 1.25G Single Mode 10km là thiết bị quang học hiện đại, sử dụng công nghệ truyền dẫn hai chiều (Bi-Directional) trên cùng một sợi quang. Với tốc độ truyền tải 1.25Gbps và khả năng truyền dẫn lên đến 10km, sản phẩm được thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn IEEE 802.3z. Nếu bạn muốn sở hữu sản phẩm chất lượng, bền bỉ và tiện lợi với mức giá tốt, hãy liên hệ Fasttel ngay nhé!
Ưu điểm của Module BIDI SFP 1.25G Single Mode 10km
Module BIDI SFP 1.25G Single Mode 10km là dòng sản phẩm mới của Fasttel, được ứng dụng công nghệ hiện đại với những đặc điểm ưu việt. Sản phẩm được thiết kế sử dụng vỏ kim loại chống nhiễu EMI giúp bảo vệ tín hiệu trong môi trường nhiễu sóng điện từ. Ngoài ra, sản phẩm còn đồng thời hỗ trợ tính năng hot-swap, cho phép thay thế nhanh chóng mà không làm gián đoạn hoạt động mạng.
Không chỉ dừng lại ở những tính năng đặc biệt trên, Module BIDI SFP 1.25G Single Mode 10km còn phát huy những đặc điểm của module quang truyền thống.
- Tốc độ truyền tải cao 1.25Gbps, đáp ứng nhu cầu truyền dữ liệu tốc độ cao.
- Hỗ trợ truyền dữ liệu lên đến 10km, phù hợp cho các hệ thống mạng rộng lớn.
- Công nghệ Bi-Directional cho phép bạn truyền và nhận dữ liệu qua cùng một sợi quang, giúp tiết kiệm chi phí cáp và giảm thiểu không gian lắp đặt.
- Hỗ trợ các thiết bị mạng của nhiều nhà sản xuất nổi tiếng như Huawei, Cisco, Juniper, HP, Nokia,…
- Khả năng hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ 0°C đến 70°C, phù hợp với nhiều môi trường làm việc.
Ứng dụng
Module BIDI SFP 1.25G Single Mode 10km không chỉ đáp ứng nhu cầu mạng hiện tại, mà còn hỗ trợ các hệ thống mạng phát triển bền vững và tiết kiệm chi phí lâu dài. Chính vì vậy, sản phẩm được nhiều cá nhân, doanh nghiệp và các đơn vị thi công lựa chọn sử dụng. Một số ứng dụng nổi bật phải kể đến chính là:
- Kết nối trạm BTS: Tích hợp trong hệ thống trạm gốc BTS để tối ưu hóa băng thông và hiệu suất.
- Mạng metro và mạng truy nhập: Dùng cho các mạng tốc độ cao trong thành phố và mạng truy cập người dùng cuối.
- Hạ tầng ISP: Hỗ trợ nhà cung cấp dịch vụ triển khai mạng FTTH (Fiber To The Home) hoặc mạng backbone cho các tuyến truyền dẫn chính.
- Kết nối giữa các thiết bị trong văn phòng: Đảm bảo tốc độ và độ ổn định cao trong hệ thống mạng doanh nghiệp.
- Trung tâm dữ liệu (Data Center): Tăng cường khả năng kết nối giữa các máy chủ và thiết bị lưu trữ với hiệu suất cao.
- Mạng campus: Kết nối các tòa nhà trong khuôn viên rộng lớn, như trường học hoặc khu công nghiệp.
- Ứng dụng trong các mạng công cộng: Triển khai ở các khu vực đông dân cư hoặc các khu vực cần dịch vụ kết nối ổn định.
- Kết nối IoT (Internet of Things): Phục vụ các ứng dụng thông minh như thành phố thông minh, giám sát giao thông, hoặc quản lý năng lượng.
- Hạ tầng Smart Grid: Tích hợp trong hệ thống lưới điện thông minh để truyền tải dữ liệu theo thời gian thực.
Để phát huy hiệu quả của sản phẩm, khách hàng nên mua module quang chất lượng từ nhà sản xuất uy tín. Nếu bạn muốn mua sản phẩm chuẩn có đầy đủ giấy tờ, chiết khấu và có mức giá thấp hơn thị trường đến 10% thì hãy liên hệ với Fasttel ngay nhé!
Thông số | Chi tiết |
Tốc độ truyền dẫn | ≥ 1.25Gbps |
Khoảng cách | ≥ 10km |
BER (Tỷ lệ lỗi bit) | ≤ 10–12 |
Loại sợi quang | Single Mode |
Bước sóng thu | 1310nm |
Bước sóng phát | 1550nm |
Công suất phát | -8 đến -3 dBm |
Công suất thu tối đa | ≥ -3 dBm |
Độ nhạy thu | ≤ -20 dBm |
Giao diện kết nối | Bi-directional LC/UPC |
Nguồn điện | 3.3V |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 70°C |
Vỏ bọc SFP | Kim loại chống nhiễu EMI |
Khả năng thay thế nóng | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào