Giao hàng MIỄN PHÍ & Giảm giá 40% cho 3 đơn hàng tiếp theo! Đặt đơn hàng đầu tiên của bạn vào.
Dây Nhảy Quang SC – SC/APC Singlemode Duplex
Chính hãng. Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Vận chuyển. Vận chuyển toàn quốc, tất cả các ngày trong tuần
Đổi trả. Bao xài đổi lỗi trong 3 ngày đầu nếu có lỗi do nhà sản xuất
Mô tả
Dây nhảy quang SC- SC/APC Singlemode Duplex 3M được ứng dụng phổ biến trong các hệ thống viễn thông và mạng dữ liệu. Sản phẩm dễ dàng tương thích và kết nối với các thiết bị quang khác, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong các môi trường làm việc chuyên nghiệp. Nếu bạn muốn sở hữu hệ thống mạnh mẽ, bền bỉ và tiện lợi với mức giá tốt, hãy liên hệ Fasttel ngay nhé!
Điểm Nổi Bật Của Dây Nhảy Quang SC-SC/APC Singlemode Duplex
Dây nhảy quang SC-SC/APC sử dụng đầu nối SC với cơ chế push-pull giúp việc cắm/rút dễ dàng mà không làm gián đoạn kết nối. Đầu nối SC/APC được thiết kế với góc nghiêng 8 độ, giảm thiểu hiện tượng phản xạ ánh sáng ngược. Những ưu điểm vượt trội của sản phẩm gồm:
- Sợi quang đơn mode (singlemode): Với lõi sợi quang có đường kính rất nhỏ (khoảng 9 micromet), dây hỗ trợ truyền tín hiệu ở bước sóng dài hơn (1310 nm hoặc 1550 nm), giảm suy hao tín hiệu và hạn chế nhiễu trong quá trình truyền dẫn.
- Tín hiệu ổn định: Đảm bảo chất lượng tín hiệu cao, hạn chế tối đa hiện tượng mất dữ liệu.
- Vỏ cáp bền bỉ: Được làm từ vật liệu cao cấp, chịu được nhiệt độ khắc nghiệt và các môi trường làm việc phức tạp.
- Khả năng chống nhiễu: Hoạt động tốt trong môi trường có nhiều tín hiệu nhiễu điện từ.
- Suy hao phản hồi ≥ 60dB: Khả năng giảm thiểu phản xạ ánh sáng ngược hiệu quả, giúp tín hiệu truyền đi chính xác, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như kết nối FTTx và trung tâm dữ liệu.
- Chế độ sợi 9/125μm (Singlemode): Với khả năng truyền tín hiệu trên khoảng cách xa mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao, đây là lựa chọn lý tưởng cho các mạng viễn thông và trung tâm dữ liệu yêu cầu băng thông lớn.
Ứng Dụng Đa Dạng Trong Mạng Viễn Thông
Cáp Dây nhảy quang SC-SC/APC Singlemode Duplex được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống mạng viễn thông, đặc biệt phù hợp cho:
- Truyền tín hiệu quang đường dài: Kết nối các trạm chuyển đổi quang điện hoặc truyền dẫn tín hiệu qua khoảng cách lớn.
- Hệ thống FTTx: Giải pháp phổ biến để cung cấp Internet tốc độ cao đến nhà ở hoặc doanh nghiệp.
- Mạng nội bộ: Kết nối các thiết bị mạng như switch, router, server trong hệ thống doanh nghiệp hoặc trung tâm dữ liệu.
- Dự phòng và nâng cấp hạ tầng: Sử dụng trong các hệ thống dự phòng mà không làm gián đoạn hoạt động của mạng chính.
- Kết nối trạm gốc (Base Stations): Được sử dụng trong hệ thống mạng viễn thông để kết nối các trạm gốc (BTS) với nhau qua khoảng cách xa, đảm bảo tín hiệu ổn định và độ trễ thấp.
- Truyền tải dữ liệu giữa các trung tâm: Sử dụng để kết nối các trung tâm dữ liệu hoặc văn phòng ở các khu vực khác nhau thông qua đường cáp quang trục chính.
- Tự động hóa nhà máy: Được ứng dụng trong mạng quang công nghiệp để kết nối các thiết bị sản xuất, máy móc tự động hóa và hệ thống điều khiển trong các nhà máy sản xuất.
Để phát huy hiệu quả của sản phẩm, khách hàng nên mua dây nhảy quang chất lượng từ nhà sản xuất uy tín. Nếu bạn muốn mua sản phẩm chuẩn có đầy đủ giấy tờ, chiết khấu thấp hơn thị trường 10% thì hãy liên hệ với Fasttel ngay nhé!
Thông Số | Giá Trị | |
Thông Tin Cơ Bản | ||
Nhà Sản Xuất | FASTTEL | |
Model | F-P009-DX | |
Loại Dây | Single Mode Duplex | |
Chiều dài (Mét) | 3, 5, 7, 10, 15, 20, 25.... Tùy chọn | |
Đầu Nối | ||
Loại Đầu 1 | SC/APC | |
Loại Đầu 2 | SC/APC | |
Thông Số Sợi Quang | ||
Tiêu Chuẩn | G.652D | |
Đường Kính Lõi/Vỏ | 9/125 μm | |
Số Lõi | 2 | |
Tính Năng Quang Học | ||
Bước Sóng | 1310 nm | |
1550 nm | ||
Suy Hao Phản Xạ (APC) | ≤ -65 dB | |
Suy Hao Phản Xạ (UPC) | ≤ -55 dB | |
Mức Suy Hao Ghép Nối | 0.25 dB - 0.5 dB | |
Thông Số Vật Lý | ||
Đường Kính Dây | 2.0/3.0 mm | |
Lớp Vỏ | PVC OFNR-rated màu vàng | |
Hiệu Suất Truyền | ||
Khoảng Cách Truyền Tối Đa | 10 km | |
Đặc Tính Cơ Học | ||
Lực Căng Lắp Đặt | 400 N | |
Lực Căng Hoạt Động | 200 N | |
Bán Kính Uốn Cong (Lắp Đặt) | 60 mm | |
Bán Kính Uốn Cong (Sau Lắp) | 30 mm | |
Môi Trường Vận Hành | ||
Nhiệt Độ Hoạt Động | -25 đến +75 °C | |
Độ Ẩm Hoạt Động | 0 – 95 % | |
Tuổi Thọ & Độ Bền | ||
Số Lần Cắm Rút | ≥ 500 lần | |
Độ Bền Kéo Sử Dụng | ≥ 100 N | |
REACH | Đạt | |
SvHC | Đạt | |
RoHS | Đạt | |
Đóng Gói | ||
Loại Bao Bì | Túi zip | |
Ứng Dụng | ||
Hệ Thống Áp Dụng | Viễn Thông, Truyền Dữ Liệu | |
Loại Mạng | LAN, WAN, Multimedia |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào