Thông số kỹ thuật cáp quang treo 24FO F8 phi kim loại:
Thông số |
Giá trị |
Giải thích |
Số sợi quang |
24 |
Cáp chứa 24 sợi quang đơn mode, hỗ trợ truyền tải dữ liệu lớn. |
Tiêu chuẩn sợi quang |
ITU-T G.652D |
Chuẩn quốc tế, tối ưu cho truyền dẫn băng rộng và khoảng cách xa. |
Cấu trúc cáp |
Ống lỏng (Loose tube) |
Bảo vệ sợi quang khỏi áp lực, uốn cong linh hoạt. |
Thiết kế |
Figure-8 |
Tích hợp dây treo, dễ lắp đặt trên cột. |
Đường kính cáp |
11.5 ± 0.5 mm |
Kích thước phù hợp cho quản lý và lắp đặt. |
Trọng lượng cáp |
95 ± 10 kg/km |
Nhẹ hơn cáp kim loại, giảm tải trọng lên cột. |
Lực kéo ngắn hạn |
3000N |
Chịu lực kéo cao trong quá trình lắp đặt. |
Lực kéo dài hạn |
1000N |
Đảm bảo độ bền lâu dài trong quá trình sử dụng. |
Bán kính uốn cong tối thiểu |
20D (D: đường kính cáp) |
Uốn cong linh hoạt mà không ảnh hưởng hiệu suất. |
Nhiệt độ làm việc |
-40°C đến +70°C |
Hoạt động tốt trong nhiều điều kiện khí hậu. |
Nhiệt độ lắp đặt |
-5°C đến +60°C |
Dễ dàng lắp đặt ở nhiều điều kiện thời tiết. |
Độ suy hao @ 1310nm |
≤ 0.35 dB/km |
Mức suy giảm tín hiệu thấp, phù hợp cho truyền dẫn. |
Độ suy hao @ 1550nm |
≤ 0.22 dB/km |
Mức suy giảm rất thấp, lý tưởng cho truyền dẫn xa. |
Vật liệu vỏ ngoài |
HDPE chống tia UV |
Bền bỉ, chống tác động của môi trường và tia cực tím. |
Phần tử gia cường |
Sợi aramid |
Tăng độ bền kéo, không tăng trọng lượng. |
Chống thấm |
Gel chống thấm |
Bảo vệ sợi quang khỏi hư hỏng do nước. |
Độ bền kéo |
> 30 kN |
Đảm bảo cáp hoạt động bền bỉ, lâu dài. |
Với sự hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia và dịch vụ khách hàng tận tâm, Fasttel cam kết đồng hành cùng quý khách hàng trong việc xây dựng các hệ thống mạng lưới mạnh mẽ và tin cậy. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất trên thị trường, sản phẩm chính hãng với đầy đủ giấy tờ chứng nhận và chiết khấu lên đến 10% so với thị trường. Fasttel luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn tận tình! Fasttel – Chất lượng hàng đầu, dịch vụ tận tâm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào