Giao hàng MIỄN PHÍ & Giảm giá 40% cho 3 đơn hàng tiếp theo! Đặt đơn hàng đầu tiên của bạn vào.
Cáp Quang Luồn Cống Phi Kim 96FO
Chính hãng. Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Vận chuyển. Vận chuyển toàn quốc, tất cả các ngày trong tuần
Đổi trả. Bao xài đổi lỗi trong 3 ngày đầu nếu có lỗi do nhà sản xuất
Mô tả
Cáp quang luồn cống phi kim 96FO là sản phẩm công nghệ cao, đại diện cho thế hệ mới của hệ thống truyền dẫn quang học. Với 96 sợi quang, sản phẩm cung cấp giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi dung lượng lớn và độ tin cậy cao trong môi trường đô thị phức tạp. Nếu bạn muốn sở hữu hệ thống mạnh mẽ, bền bỉ và tiện lợi với mức giá tốt, hãy liên hệ Fasttel ngay nhé!
Cấu trúc của Cáp quang luồn cống phi kim 96FO
Cáp quang luồn cống phi kim 96FO được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các mạng lưới truyền dẫn quang học, trung tâm dữ liệu,… Vậy nên, cấu trúc của sản phẩm đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu tốc độ cao và ổn định. Cấu trúc của Cáp quang luồn cống phi kim 96FO:
- Lõi cáp sử dụng 96 sợi quang G.652.D, tiêu chuẩn quang học hiện đại, phù hợp cho băng rộng và khoảng cách truyền tải dài.
- Đặc tính của sợi quang bao gồm đường kính mode field 9.2 ± 0.4 µm @ 1310nm và hệ số tán sắc ≤ 18 ps/(nm·km) @ 1550nm.
- Cáp được chia thành 8 ống đệm lỏng, mỗi ống chứa 12 sợi quang, giúp tổ chức và bảo vệ các sợi quang.
- Chất liệu của ống đệm là Polybutylene Terephthalate (PBT) cải tiến, đảm bảo khả năng bảo vệ tốt hơn và độ bền cao trong suốt quá trình sử dụng.
- Khả năng chống thấm của sản phẩm đạt cấp độ bảo vệ IP68+, có thể hoạt động ổn định dưới nước ở độ sâu lên đến 2 mét trong 48 giờ.
- Cáp được gia cường với vật liệu Fiber Reinforced Plastic (FRP) có cường độ kéo trên 700 N, giúp gia tăng độ bền cơ học mà không sử dụng kim loại.
- Công nghệ nano được áp dụng để cải thiện khả năng chống thấm, giúp bảo vệ các sợi quang khỏi sự xâm nhập của nước và các tác nhân bên ngoài.
- Khả năng hấp thụ nước của băng chống thấm là < 0.5g/m^2, đảm bảo độ bền vượt trội cho dây cáp quang.
- Các sợi gia cường aramid có cường độ kéo trên 3500 N, đảm bảo khả năng chống cắt và mài mòn tốt, làm tăng độ bền cơ học của cáp.
Ứng dụng
Cáp quang luồn cống phi kim 96FO ẵn sàng cho công nghệ mạng 6G trong tương lai, giúp mở rộng và nâng cấp mạng lưới nhanh chóng. Ngoài ra, sản phẩm còn được ứng dụng trong nhiều trường hợp khác như:
- Cáp quang 96FO thích hợp cho việc kết nối giữa các cụm máy chủ trong trung tâm dữ liệu, hỗ trợ băng thông cao hơn 100 Tbps.
- Cáp quang 96FO là nền tảng quan trọng cho hệ thống quản lý đô thị thông minh tích hợp AI.
- Sản phẩm có khả năng hỗ trợ đến 1 triệu điểm kết nối IoT trong đô thị, đáp ứng nhu cầu phát triển các giải pháp thành phố thông minh.
- Cáp quang 96FO hỗ trợ truyền tải dữ liệu cho các hệ thống camera AI 8K với độ trễ cực thấp, giúp theo dõi và giám sát các khu vực quan trọng.
Để phát huy hiệu quả của sản phẩm, khách hàng nên mua cáp quang chất lượng từ nhà sản xuất uy tín. Nếu bạn muốn mua sản phẩm chuẩn có đầy đủ giấy tờ, chiết khấu và có mức giá thấp hơn thị trường đến 10% thì hãy liên hệ với Fasttel ngay nhé!
Thông số | Chỉ tiêu kỹ thuật |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Loại cáp | Cáp quang luồn cống phi kim loại |
Số sợi quang | 96 sợi |
Tuổi thọ cáp | ≥ 15 năm |
CẤU TRÚC CÁP | |
Số sợi quang trong ống lỏng | 12 sợi |
Số ống lỏng | 8 ống chứa sợi quang |
Vật liệu ống lỏng | PBT (Polybutylene Terephthalate) |
Đường kính ống lỏng | ≥ 1.6 mm (cáp Midspan)
≥ 2.0 mm (cáp thông thường) |
Hợp chất điền đầy | Thixotrophic Jelly |
Thành phần gia cường trung tâm | FRP (Fiberglass Reinforced Plastic) |
Thành phần chống thấm | Sợi chống thấm (Water Blocking Yarn)
Băng chống thấm nước bọc quanh lõi cáp |
Phương pháp bện lõi | Bện đảo chiều SZ |
VỎ CÁP | |
Vật liệu | Nhựa HDPE màu đen |
Độ dày | 1.5 mm ± 0.1mm |
THÔNG SỐ QUANG HỌC | |
Suy hao tại 1310nm | ≤ 0.35 dB/km (trung bình)
≤ 0.36 dB/km (từng sợi) |
Suy hao tại 1550nm | ≤ 0.21 dB/km (trung bình)
≤ 0.22 dB/km (từng sợi) |
Hệ số tán sắc tại 1310nm | ≤ 3.5 ps/nm×km |
Hệ số tán sắc tại 1550nm | ≤ 18 ps/nm×km |
Hệ số PMD | ≤ 0.2 ps/√km |
Bước sóng cắt | ≤ 1260 nm |
THÔNG SỐ CƠ LÝ | |
Tải trọng lớn nhất khi lắp đặt | 2700 N |
Tải trọng lớn nhất khi làm việc | 900 N |
Bán kính uốn cong tối thiểu khi lắp đặt | 10 lần đường kính cáp |
Bán kính uốn cong tối thiểu sau lắp đặt | 20 lần đường kính cáp |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG | |
Nhiệt độ lắp đặt | -5°C đến +65°C |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +65°C |
ĐẶC TÍNH BẢO VỆ | |
Khả năng chống thấm | Không thấm nước sau 24h ở độ cao cột nước 1m |
Khả năng chịu điện áp | ≥ 20 kVDC hoặc 10 kVACrms (50-60Hz) trong 5 phút |
ĐÓNG GÓI | |
Chiều dài tiêu chuẩn | 4000m |
Quy cách | Quấn trên trống gỗ sử dụng một lần |
Đường kính trục quấn | > 40 lần đường kính cáp |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào