Giao hàng MIỄN PHÍ & Giảm giá 40% cho 3 đơn hàng tiếp theo! Đặt đơn hàng đầu tiên của bạn vào.
Cáp Quang Luồn Cống 4FO Phi Kim Loại
Chính hãng. Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Vận chuyển. Vận chuyển toàn quốc, tất cả các ngày trong tuần
Đổi trả. Bao xài đổi lỗi trong 3 ngày đầu nếu có lỗi do nhà sản xuất
Mô tả
Cáp quang luồn cống 4FO phi kim loại là một giải pháp truyền dẫn quang học đặc biệt, được thiết kế cho các dự án mạng quang học cỡ nhỏ và trung bình. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, là sự lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các khu vực có không gian hạ tầng hạn chế.
Cấu trúc và đặc tính sợi quang của cáp quang 4FO phi kim loại
Cáp quang luồn cống 4FO phi kim loại sử dụng 4 sợi quang single mode đạt tiêu chuẩn G.657.A1, mang lại hiệu suất cao và khả năng chịu uốn cong tốt. Đặc tính của sợi quang bao gồm đường kính lõi 8.6 ± 0.4 μm và đường kính vỏ 125 ± 0.7 μm, với suy hao quang học rất thấp, chỉ từ ≤ 0.35 dB/km ở bước sóng 1310 nm và ≤ 0.21 dB/km ở bước sóng 1550 nm. Những thông số này đảm bảo chất lượng tín hiệu ổn định và giúp giảm thiểu tổn thất tín hiệu trong suốt quá trình truyền tải.
Bước sóng cắt của dây cáp quang này là ≤ 1260 nm, giúp nó hoạt động tốt trong các môi trường có yêu cầu khắt khe về độ chính xác tín hiệu. Tán sắc sắc thái tại bước sóng 1550 nm cũng rất thấp, ≤ 18 ps/(nm·km), hỗ trợ tối ưu trong các ứng dụng yêu cầu băng thông rộng và truyền dẫn tín hiệu nhanh chóng.
Ứng dụng chính của cáp quang luồn cống 4FO phi kim loại
Cáp quang 4FO phi kim loại được sử dụng phổ biến trong nhiều ứng dụng khác nhau, đáp ứng nhu cầu truyền tải tín hiệu hiệu quả và ổn định cho các hệ thống mạng nhỏ và vừa. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:
- Kết nối FTTH (Fiber to the Home): Cáp quang 4FO là giải pháp lý tưởng cho việc cung cấp băng thông cao tới các hộ gia đình. Với tốc độ truyền tải ổn định và chất lượng tín hiệu cao, cáp quang 4FO giúp hỗ trợ dịch vụ Triple Play (Internet, TV, điện thoại), mang lại trải nghiệm kết nối nhanh chóng và mượt mà cho người dùng cuối.
- Mạng LAN cho doanh nghiệp nhỏ: Cáp quang 4FO phi kim loại hỗ trợ kết nối giữa các phòng ban trong một tòa nhà hoặc khu văn phòng, đảm bảo truyền tải dữ liệu tốc độ cao và độ trễ thấp. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần xây dựng mạng LAN hiệu quả mà không tốn kém chi phí.
- Hệ thống camera an ninh: Cáp quang 4FO rất phù hợp cho việc truyền dẫn tín hiệu video HD từ camera đến trung tâm điều khiển, đảm bảo chất lượng hình ảnh rõ nét và độ tin cậy cao, giúp người dùng giám sát an ninh hiệu quả hơn.
- Kết nối trạm phát sóng di động nhỏ: Cáp quang này được ứng dụng làm backhaul cho các small cell trong mạng 4G/5G, hỗ trợ băng thông lên đến 10 Gbps, cung cấp khả năng mở rộng cho các mạng di động, đáp ứng nhu cầu kết nối trong khu vực mật độ cao.
- Mạng cảm biến IoT: Cáp quang 4FO phi kim loại còn phù hợp cho các mạng cảm biến IoT, kết nối các cảm biến với trung tâm xử lý dữ liệu. Cáp đảm bảo truyền dẫn ổn định, nhanh chóng và an toàn, phục vụ cho các ứng dụng thông minh trong công nghiệp và nông nghiệp.
Ưu điểm nổi bật của cáp quang luồn cống 4FO phi kim loại
Cáp quang luồn cống 4FO phi kim loại mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu suất cho các dự án mạng quy mô nhỏ và vừa.
- Nhỏ gọn và linh hoạt: Cáp có đường kính nhỏ (7.0 mm) và trọng lượng nhẹ (40 kg/km), giúp dễ dàng luồn cống trong không gian hạn chế. Thiết kế này giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
- Chi phí hiệu quả: Với chỉ 4 sợi quang, cáp quang này là giải pháp kinh tế cho các dự án nhỏ, giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu so với các loại cáp nhiều sợi hơn nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất truyền dẫn cao.
- An toàn cao: Cáp được bao bọc bởi vỏ LSZH, một loại vật liệu không chứa halogen và ít sinh khói khi cháy, giúp bảo vệ sức khỏe con người và môi trường, đặc biệt phù hợp cho môi trường trong nhà và không gian kín.
- Hiệu suất ổn định: Sợi G.657.A1 cho phép uốn cong với bán kính nhỏ mà không làm giảm chất lượng tín hiệu. Điều này giúp cáp quang 4FO dễ dàng lắp đặt trong các môi trường có không gian hạn chế mà vẫn đảm bảo truyền tải tín hiệu ổn định.
- Dễ dàng bảo trì: Cấu trúc đơn giản với chỉ 4 sợi quang giúp việc quản lý và bảo trì dễ dàng. Số lượng sợi ít giúp tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì, đồng thời giảm thiểu rủi ro sự cố trong quá trình sử dụng.
Cáp quang luồn cống 4FO phi kim loại là giải pháp truyền dẫn quang học lý tưởng cho các dự án mạng nhỏ và vừa. Với hiệu suất ổn định, chi phí hợp lý và khả năng lắp đặt dễ dàng, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu kết nối mạng trong các môi trường đô thị, khu công nghiệp và các ứng dụng FTTH, LAN doanh nghiệp hay camera an ninh. Cáp quang 4FO phi kim loại là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án cần hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Nếu bạn đang tìm kiếm Cáp quang luồn cống 4FO phi kim loại chất lượng, hãy liên hệ ngay với Fasttel để nhận được tư vấn chi tiết và báo giá ưu đãi. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong mọi yêu cầu về thiết bị mạng viễn thông.
Thông số | Chỉ tiêu kỹ thuật |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Loại cáp | Cáp quang luồn cống phi kim loại |
Số sợi quang | 4 sợi |
Tuổi thọ cáp | ≥ 15 năm |
CẤU TRÚC CÁP | |
Số sợi quang trong ống lỏng | 4 sợi |
Số ống lỏng | 1 ống chứa sợi quang |
Vật liệu ống lỏng | PBT (Polybutylene Terephthalate) |
Đường kính ống lỏng | ≥ 1.6 mm (cáp Midspan)
≥ 2.0 mm (cáp thông thường) |
Hợp chất điền đầy | Thixotrophic Jelly |
Thành phần gia cường trung tâm | FRP (Fiberglass Reinforced Plastic) |
Thành phần chống thấm | Sợi chống thấm (Water Blocking Yarn)
Băng chống thấm nước bọc quanh lõi cáp |
Phương pháp bện lõi | Bện đảo chiều SZ |
VỎ CÁP | |
Vật liệu | Nhựa HDPE màu đen |
Độ dày | 1.5 mm ± 0.1mm |
THÔNG SỐ QUANG HỌC | |
Suy hao tại 1310nm | ≤ 0.35 dB/km (trung bình)
≤ 0.36 dB/km (từng sợi) |
Suy hao tại 1550nm | ≤ 0.21 dB/km (trung bình)
≤ 0.22 dB/km (từng sợi) |
Hệ số tán sắc tại 1310nm | ≤ 3.5 ps/nm×km |
Hệ số tán sắc tại 1550nm | ≤ 18 ps/nm×km |
Hệ số PMD | ≤ 0.2 ps/√km |
Bước sóng cắt | ≤ 1260 nm |
THÔNG SỐ CƠ LÝ | |
Tải trọng lớn nhất khi lắp đặt | 2700 N |
Tải trọng lớn nhất khi làm việc | 900 N |
Bán kính uốn cong tối thiểu khi lắp đặt | 10 lần đường kính cáp |
Bán kính uốn cong tối thiểu sau lắp đặt | 20 lần đường kính cáp |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG | |
Nhiệt độ lắp đặt | -5°C đến +65°C |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +65°C |
ĐẶC TÍNH BẢO VỆ | |
Khả năng chống thấm | Không thấm nước sau 24h ở độ cao cột nước 1m |
Khả năng chịu điện áp | ≥ 20 kVDC hoặc 10 kVACrms (50-60Hz) trong 5 phút |
ĐÓNG GÓI | |
Chiều dài tiêu chuẩn | 4000m |
Quy cách | Quấn trên trống gỗ sử dụng một lần |
Đường kính trục quấn | > 40 lần đường kính cáp |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào