Giao hàng MIỄN PHÍ & Giảm giá 40% cho 3 đơn hàng tiếp theo! Đặt đơn hàng đầu tiên của bạn vào.
Cáp Quang Luồn Cống 48FO Kim Loại
Chính hãng. Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Vận chuyển. Vận chuyển toàn quốc, tất cả các ngày trong tuần
Đổi trả. Bao xài đổi lỗi trong 3 ngày đầu nếu có lỗi do nhà sản xuất
Mô tả
Cáp quang luồn cống 48FO kim loại được phát triển với công nghệ tiên tiến, phục vụ cho việc truyền tải dữ liệu lớn trong các hệ thống mạng hiện đại. Sản phẩm này trang bị 48 sợi quang đơn mode, mang đến khả năng truyền tải thông tin cực kỳ hiệu quả, đặc biệt phù hợp với những ứng dụng yêu cầu băng thông rộng và tốc độ truyền tín hiệu nhanh. Hãy liên hệ ngay với Fasttel để được tư vấn và hỗ trợ tận tâm.
Cấu tạo sản phẩm
Cấu tạo của cáp quang 48FO bao gồm:
- Lõi Cáp Đa Sợi:
- 48 sợi quang đơn mode: Các sợi quang được chia thành 4 ống lỏng, mỗi ống chứa 12 sợi quang. Thiết kế này giúp cáp linh hoạt hơn trong quá trình thi công và giảm thiểu sự tổn hại cho sợi quang.
- Gel chống ẩm: Mỗi sợi quang được bảo vệ bởi một lớp gel chống ẩm đặc biệt, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm và bảo vệ tín hiệu quang khỏi những yếu tố gây hại từ môi trường.
- Lớp Bảo Vệ Cơ Học:
- Sợi aramid gia cường: Lớp sợi aramid gia cường giúp tăng độ bền kéo cho dây cáp quang, bảo vệ các sợi quang khỏi các lực tác động mạnh trong quá trình thi công hoặc vận hành.
- Băng nhôm chống thấm: Lớp băng nhôm này giúp ngăn chặn sự thâm nhập của hơi ẩm vào bên trong cáp, giữ cho các sợi quang luôn khô ráo và hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Vỏ Ngoài HDPE:
- Chống tia UV: Vỏ ngoài làm từ HDPE (High-Density Polyethylene) có khả năng chống lại tác động của tia cực tím, bảo vệ cáp khỏi sự hư hỏng do ánh sáng mặt trời.
- Chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt: Vỏ HDPE có khả năng chịu được các yếu tố môi trường như nhiệt độ cao, độ ẩm và hóa chất, giúp cáp hoạt động bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng.
- Màu đen với dấu đánh dấu khoảng cách: Màu sắc đen giúp bảo vệ cáp khỏi tác động của ánh sáng, trong khi dấu đánh dấu khoảng cách trên vỏ giúp việc lắp đặt trở nên chính xác và thuận tiện hơn.
- Dây Thép Chống Cắn:
- Dây thép được tích hợp trong cáp giúp bảo vệ khỏi các tác động cơ học, đặc biệt là sự tấn công của động vật gặm nhấm. Điều này tăng cường sự bảo vệ cho cáp, giúp nó duy trì tính ổn định và lâu dài trong môi trường lắp đặt dưới lòng đất hoặc khu vực ngoài trời.
Ưu điểm nổi bật
Một vài ưu điểm nổi bật của cáp quang luồn cống 48FO kim loại:
- Dung Lượng Truyền Tải Cao: Với 48 sợi quang, cáp có khả năng truyền tải một lượng lớn dữ liệu, đáp ứng các yêu cầu băng thông cao, phù hợp với các ứng dụng như trung tâm dữ liệu và điện toán đám mây.
- Độ Tin Cậy Vượt Trội: Cấu trúc bảo vệ đa lớp của cáp giúp duy trì hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt, đồng thời bảo vệ khỏi ẩm ướt, chuột gặm nhấm và các tác động cơ học mạnh mẽ.
- Linh Hoạt Trong Lắp Đặt: Cáp được thiết kế đặc biệt để dễ dàng lắp đặt trong các ống cống, hầm cáp hoặc lắp ngầm, với vỏ HDPE có ma sát thấp giúp quá trình kéo cáp trở nên thuận tiện hơn.
- Hiệu Suất Quang Học Xuất Sắc: Cáp có suy hao tín hiệu thấp, đảm bảo chất lượng truyền tải tốt trên quãng đường dài và phù hợp cho cả các ứng dụng mạng trục và phân phối.
- Tuổi Thọ Lâu Dài: Với thiết kế bền bỉ, cáp có thể hoạt động hiệu quả trong hơn 25 năm khi được sử dụng trong điều kiện bình thường.
Kết luận
Với cáp quang luồn cống 48FO kim loại, việc truyền tải dữ liệu chưa bao giờ trở nên dễ dàng và hiệu quả đến thế. Hãy đầu tư vào một hệ thống mạng ổn định và đáng tin cậy để nâng cao hiệu suất làm việc và trải nghiệm người dùng. Mua cáp quang 48FO tại Fasttel để được hưởng mức giá ưu đãi nhất.
Thông Số | Giá Trị | Giải Thích |
---|---|---|
Số sợi quang | 48 (4 x 12) | Cáp có tổng cộng 48 sợi quang, được chia thành 4 ống lỏng, mỗi ống chứa 12 sợi quang. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và tạo sự linh hoạt trong thi công. |
Đường kính ngoài | 13.5 ± 0.5 mm | Đo lường đường kính của cáp, từ lớp ngoài cùng đến bề mặt của cáp. Cùng với độ lệch ±0.5 mm, đây là kích thước cáp chuẩn để dễ dàng lắp đặt và bảo vệ. |
Trọng lượng | 165 ± 10 kg/km | Trọng lượng của cáp mỗi km, có thể dao động trong khoảng ±10 kg. Trọng lượng này ảnh hưởng đến việc vận chuyển và lắp đặt cáp. |
Bán kính uốn tối thiểu | 20D (D: đường kính cáp) khi lắp đặt | Bán kính uốn tối thiểu của cáp khi lắp đặt, tức là khi uốn cáp, bán kính không được nhỏ hơn 20 lần đường kính cáp để tránh hư hại. |
Sức kéo tối đa | 3000N (ngắn hạn)
1000N (dài hạn) |
Sức kéo tối đa mà cáp có thể chịu được: 3000N trong thời gian ngắn và 1000N khi kéo lâu dài. Điều này đảm bảo cáp không bị đứt hoặc hư hỏng trong quá trình thi công. |
Chống nén | 3000N/10cm | Cáp có thể chịu được lực nén tối đa 3000N trên mỗi 10 cm chiều dài, giúp bảo vệ cáp khỏi các lực nén trong suốt quá trình lắp đặt và sử dụng. |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +70°C | Cáp có thể hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -40°C đến +70°C, thích hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau, kể cả trong những khu vực có khí hậu khắc nghiệt. |
Tiêu chuẩn sợi quang | ITU-T G.652D | Sợi quang tuân thủ tiêu chuẩn ITU-T G.652D, một tiêu chuẩn quốc tế cho sợi quang đơn mode, đảm bảo chất lượng tín hiệu quang cao và khả năng truyền xa. |
Suy hao quang tín hiệu | ≤0.35 dB/km @1310nm, ≤0.21 dB/km @1550nm | Mức suy hao tín hiệu quang tại các bước sóng 1310 nm và 1550 nm, cho biết mức độ suy giảm tín hiệu trong quá trình truyền tải, với giá trị càng nhỏ càng tốt. |
Với sự hỗ trợ tối đa từ đội ngũ chuyên gia và dịch vụ khách hàng tận tâm, chúng tôi cam kết đồng hành cùng quý khách hàng trong việc xây dựng các hệ thống mạng lưới mạnh mẽ và tin cậy. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất trên thị trường và tối ưu hóa hiệu quả công trình của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào