Giao hàng MIỄN PHÍ & Giảm giá 40% cho 3 đơn hàng tiếp theo! Đặt đơn hàng đầu tiên của bạn vào.
Cáp Quang Luồn Cống 32FO Phi Kim
Chính hãng. Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Vận chuyển. Vận chuyển toàn quốc, tất cả các ngày trong tuần
Đổi trả. Bao xài đổi lỗi trong 3 ngày đầu nếu có lỗi do nhà sản xuất
Mô tả
Cáp quang luồn cống 32FO phi kim là một sản phẩm ưu việt được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng truyền tải dữ liệu lớn trong hạ tầng ngầm và không gian hẹp. Với 32 sợi quang single mode chất lượng cao, sản phẩm đáp ứng hoàn hảo nhu cầu băng thông lớn. Nếu bạn muốn sở hữu hệ thống mạng mạnh mẽ, bền bỉ và tiện lợi với mức giá tốt, hãy liên hệ Fasttel ngay nhé!
Ưu điểm nổi bật của Cáp quang luồn cống 32FO phi kim
Cáp quang luồn cống 32FO phi kim là giải pháp truyền dẫn vượt trội, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu băng thông lớn. Vậy nên, thiết bị mới được sử dụng trong các trường hợp hệ thống hạ tầng ngầm và môi trường khắc nghiệt. Với thiết kế không chứa kim loại, sản phẩm không chỉ nhẹ, dễ dàng lắp đặt mà còn có khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Ngoài ra, 32FO phi kim còn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như sau:
- Với 32 sợi quang single mode, sản phẩm hỗ trợ băng thông cực lớn, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu hiện đại như kết nối mạng diện rộng (WAN), trung tâm dữ liệu,…
- Không chứa kim loại, cáp chống ăn mòn hoàn hảo, phù hợp cho các môi trường ẩm ướt hoặc có tính chất hóa học khắc nghiệt.
- Mặc dù tích hợp 32 sợi quang, cáp vẫn duy trì kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong các ống cống và hệ thống ngầm.
- Được thiết kế để chịu lực kéo lên đến 4.0kN khi lắp đặt và 3.0kN khi vận hành, hỗ trợ thêm lớp gel chống thấm.
Ứng dụng
Cáp quang luồn cống 32FO phi kim được thiết kế linh hoạt và hiệu quả, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu băng thông cao và độ tin cậy trong truyền dẫn. Mọi người có thể cân nhắc sử dụng trong các trường hợp:
- Kết nối mạng trong các khu vực đô thị, khu công nghiệp hoặc vùng ngoại ô, đáp ứng nhu cầu băng thông lớn.
- Kết nối giữa các trung tâm dữ liệu hoặc giữa trung tâm dữ liệu với các chi nhánh, đảm bảo khả năng xử lý dữ liệu lớn và ổn định.
- Dùng trong các dự án viễn thông đô thị, đặc biệt là khi lắp đặt trong ống cống hoặc không gian hạn chế.
- Phù hợp cho các đường truyền dẫn quang học dài, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho kết nối giữa các tỉnh thành và vùng miền.
- Cáp có thể được sử dụng trong các trường hợp cần treo, néo dây cáp ở độ cao nhờ khả năng chịu lực kéo và chống ăn mòn.
- Dự án cần tính linh hoạt và dễ dàng nâng cấp hệ thống trong tương lai, đặc biệt ở những nơi yêu cầu dung lượng dự phòng cao.
Để phát huy hiệu quả của sản phẩm, khách hàng nên mua dây cáp quang chất lượng từ nhà sản xuất uy tín. Nếu bạn muốn mua sản phẩm chuẩn có đầy đủ giấy tờ, chiết khấu và có mức giá thấp hơn thị trường đến 10% thì hãy liên hệ với Fasttel ngay nhé!
Thông số kỹ thuật chính
Thông số | Giá trị | Giải thích |
Số sợi quang | 32 FO (Fiber Optic) | Số lượng sợi quang trong một cáp, cung cấp băng thông và khả năng truyền tải dữ liệu lớn hơn |
Loại sợi quang | Single mode | Phù hợp cho truyền tải khoảng cách xa với tốc độ cao |
Bước sóng hoạt động | 1310nm và 1550nm | Bước sóng tối ưu cho truyền tải quang học khoảng cách xa |
Tải trọng tối đa khi lắp đặt | ≤ 4.0kN | Khả năng chịu lực kéo tối đa trong quá trình lắp đặt, tăng so với phiên bản 24FO |
Tải trọng tối đa khi làm việc | ≤ 3.0kN | Khả năng chịu lực kéo tối đa trong quá trình hoạt động bình thường, tăng so với phiên bản 24FO |
Khả năng chịu nén | 2200N/10cm | Độ bền chịu lực nén cao hơn, quan trọng khi cáp được đặt dưới đất |
Nhiệt độ làm việc | -5°C đến 70°C | Phạm vi nhiệt độ mà cáp có thể hoạt động bình thường |
Độ ẩm tương đối | 1~100% (không đọng sương) | Khả năng chịu đựng môi trường ẩm ướt mà không bị ảnh hưởng |
Bán kính uốn cong tối thiểu | ≥ 20 lần đường kính cáp (khi lắp đặt) | Độ linh hoạt của cáp, quan trọng khi lắp đặt trong không gian hẹp |
≥ 10 lần đường kính cáp (sau khi lắp đặt) | ||
Vật liệu vỏ ngoài | HDPE màu đen | Chống tia UV, chống ẩm và có tính năng chống cháy |
Sợi gia cường | FRP (Fiber Reinforced Plastic) | Tăng cường độ bền và khả năng chịu lực cho cáp |
Chống thấm | Gel chống thấm trong ống đệm | Bảo vệ sợi quang khỏi ẩm ướt |
Tiêu chuẩn áp dụng | ITU-T G.652D, IEC 60794-1-2 | Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và hiệu suất |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào