Giao hàng MIỄN PHÍ & Giảm giá 40% cho 3 đơn hàng tiếp theo! Đặt đơn hàng đầu tiên của bạn vào.
Cáp Quang Luồn Cống 16FO Phi Kim
Chính hãng. Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Vận chuyển. Vận chuyển toàn quốc, tất cả các ngày trong tuần
Đổi trả. Bao xài đổi lỗi trong 3 ngày đầu nếu có lỗi do nhà sản xuất
Mô tả
Cáp quang luồn cống 16FO phi kim là giải pháp tối ưu cho các hệ thống mạng hiện đại, đáp ứng nhu cầu kết nối ngày càng tăng trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất truyền dẫn vượt trội và khả năng chống chịu tốt trong các môi trường khắc nghiệt, sản phẩm này trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng từ mạng đô thị đến các hệ thống giám sát thông minh. Liên hệ Fasttel ngay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Đặc điểm nổi bật
Cáp quang luồn cống 16FO phi kim là một trong những loại cáp quang thành công và phổ biến nhất. Cáp Singlemode 16 sợi quang học được chế tạo từ thủy tinh chất lượng cao, trang bị băng thép chống gặm nhấm và có khả năng chịu lực rất tốt. Nhờ sử dụng vật liệu khô trong thiết kế, cáp quang luồn cống 16FO phi kim có kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ giúp việc lắp đặt, xử lý và vận chuyển trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn cho người dùng hoặc kỹ thuật viên.
Đặc biệt, sợi quang trong cáp quang được sản xuất liền mạch, không có mối hàn, giúp giảm thiểu suy hao tín hiệu trong quá trình truyền dữ liệu. Các sợi quang được bao bọc và bảo vệ tối ưu khỏi tác động cơ học cũng như các yếu tố môi trường nhờ ống đệm lỏng chứa chất làm đầy. Bên trong ống đệm, hợp chất đặc biệt được sử dụng để ngăn chặn nước và hơi ẩm xâm nhập, bảo đảm hiệu quả hoạt động lâu dài.
Cáp quang luồn cống 16FO phi kim được thiết kế để phù hợp với các ứng dụng thông minh, hỗ trợ truyền tải video, âm thanh, hình ảnh trên quy mô lớn, đặc biệt hiệu quả trong các hệ thống camera giám sát và báo động. Như tên gọi của nó, cáp quang luồn cống 16FO phi kim được thiết kế để lắp đặt và sử dụng trong các ống cống ngầm.
Ứng dụng của sản phẩm
Cáp quang luồn cống 16FO phi kim được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống mạng viễn thông và công nghệ hiện đại nhờ hiệu suất cao và độ bền đáng tin cậy. Loại cáp này thích hợp cho việc xây dựng hạ tầng mạng liên tỉnh, mạng đô thị để đảm bảo kết nối ổn định và hiệu quả.
Ngoài ra, cáp quang luồn cống 16FO phi kim còn được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu quy mô vừa và nhỏ, nơi cần sự ổn định và băng thông lớn để xử lý thông tin. Đặc biệt, cáp quang luồn cống 16FO phi kim hỗ trợ tốt trong các ứng dụng công nghệ cao như mạng 5G, IoT và các hệ thống giám sát an ninh thông minh như camera và báo động. Với khả năng chống thấm và chống nhiễu, dây cáp quang luồn cống 16FO phi kim còn phù hợp với các môi trường khắc nghiệt và những hệ thống cần sự bền bỉ lâu dài.
Kết luận
Với những ưu điểm vượt trội về hiệu suất, độ bền và khả năng ứng dụng đa dạng, cáp quang luồn cống 16FO phi kim không chỉ là giải pháp công nghệ hiệu quả mà còn là sự đầu tư bền vững cho hạ tầng viễn thông. Đây chính là lựa chọn đáng tin cậy để xây dựng các hệ thống mạng hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu phát triển trong hiện tại và tương lai. Mua cáp quang luồn cống 16FO phi kim tại Fasttel ngay để nhận được mức giá ưu đãi.
Thông số | Chỉ tiêu kỹ thuật |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Loại cáp | Cáp quang luồn cống phi kim loại |
Số sợi quang | 16 sợi |
Tuổi thọ cáp | ≥ 15 năm |
CẤU TRÚC CÁP | |
Số sợi quang trong ống lỏng | 12 sợi |
Số ống lỏng | 2 ống chứa sợi quang |
Vật liệu ống lỏng | PBT (Polybutylene Terephthalate) |
Đường kính ống lỏng | ≥ 1.6 mm (cáp Midspan)
≥ 2.0 mm (cáp thông thường) |
Hợp chất điền đầy | Thixotrophic Jelly |
Thành phần gia cường trung tâm | FRP (Fiberglass Reinforced Plastic) |
Thành phần chống thấm | Sợi chống thấm (Water Blocking Yarn)
Băng chống thấm nước bọc quanh lõi cáp |
Phương pháp bện lõi | Bện đảo chiều SZ |
VỎ CÁP | |
Vật liệu | Nhựa HDPE màu đen |
Độ dày | 1.5 mm ± 0.1mm |
THÔNG SỐ QUANG HỌC | |
Suy hao tại 1310nm | ≤ 0.35 dB/km (trung bình)
≤ 0.36 dB/km (từng sợi) |
Suy hao tại 1550nm | ≤ 0.21 dB/km (trung bình)
≤ 0.22 dB/km (từng sợi) |
Hệ số tán sắc tại 1310nm | ≤ 3.5 ps/nm×km |
Hệ số tán sắc tại 1550nm | ≤ 18 ps/nm×km |
Hệ số PMD | ≤ 0.2 ps/√km |
Bước sóng cắt | ≤ 1260 nm |
THÔNG SỐ CƠ LÝ | |
Tải trọng lớn nhất khi lắp đặt | 2700 N |
Tải trọng lớn nhất khi làm việc | 900 N |
Bán kính uốn cong tối thiểu khi lắp đặt | 10 lần đường kính cáp |
Bán kính uốn cong tối thiểu sau lắp đặt | 20 lần đường kính cáp |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG | |
Nhiệt độ lắp đặt | -5°C đến +65°C |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +65°C |
ĐẶC TÍNH BẢO VỆ | |
Khả năng chống thấm | Không thấm nước sau 24h ở độ cao cột nước 1m |
Khả năng chịu điện áp | ≥ 20 kVDC hoặc 10 kVACrms (50-60Hz) trong 5 phút |
ĐÓNG GÓI | |
Chiều dài tiêu chuẩn | 4000m |
Quy cách | Quấn trên trống gỗ sử dụng một lần |
Đường kính trục quấn | > 40 lần đường kính cáp |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào