Giao hàng MIỄN PHÍ & Giảm giá 40% cho 3 đơn hàng tiếp theo! Đặt đơn hàng đầu tiên của bạn vào.
Cáp Quang Luồn Cống 168FO Phi Kim
Chính hãng. Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Vận chuyển. Vận chuyển toàn quốc, tất cả các ngày trong tuần
Đổi trả. Bao xài đổi lỗi trong 3 ngày đầu nếu có lỗi do nhà sản xuất
Mô tả
Cáp quang luồn cống 168FO phi kim là giải pháp hàng đầu trong lĩnh vực viễn thông, mang lại hiệu quả vượt trội cho các hệ thống mạng hiện đại. Với thiết kế tối ưu cùng các vật liệu chất lượng cao, loại cáp này không chỉ đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng tăng mà còn đảm bảo độ bền vượt trội trong những môi trường khắc nghiệt. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghệ cao như mạng 5G, IoT và các trung tâm dữ liệu lớn. Liên hệ ngay Fasttel để mua cáp quang luồn cống với mức giá ưu đãi nhất.
Đặc điểm nổi bật
Cáp quang luồn cống 168FO phi kim với thiết kế tiên tiến mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đáp ứng mọi nhu cầu truyền dẫn hiện đại. Với dung lượng truyền dẫn cực lớn bao gồm 168 sợi quang G652.D được phân bổ trong 14 ống đệm lỏng, mỗi ống chứa 12 sợi, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu băng thông cao nhất hiện nay và cả trong tương lai. Độ bền vượt trội được đảm bảo nhờ cấu trúc phi kim và vật liệu cao cấp, giúp cáp có tuổi thọ cao ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất. Đồng thời, dây cáp quang được trang bị nhiều lớp bảo vệ chống thấm hiệu quả, ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của hơi ẩm và giữ vững hiệu suất ổn định.
Dây gia cường trung tâm FRP tăng cường độ ổn định và khả năng chống chịu lực cho cáp. Vỏ ngoài được làm từ chất liệu HDPE chất lượng cao, không chỉ có khả năng chống tia UV mà còn đảm bảo độ bền trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Thiết kế linh hoạt còn cho phép dễ dàng lắp đặt, ngay cả trong các hệ thống cống phức tạp. Đặc biệt, với số lượng sợi quang lớn, hệ thống mạng có thể dễ dàng nâng cấp và mở rộng, đáp ứng nhu cầu phát triển lâu dài.
Ứng dụng của sản phẩm
Cáp quang luồn cống 168FO phi kim với hiệu năng vượt trội được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực quan trọng, góp phần xây dựng hạ tầng công nghệ hiện đại. Sản phẩm này là giải pháp tối ưu cho hạ tầng mạng đô thị và liên tỉnh, đảm bảo kết nối thông suốt giữa các khu vực. Đồng thời, cáp quang còn được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu quy mô lớn, đáp ứng nhu cầu lưu trữ và xử lý thông tin ngày càng tăng.
Trong lĩnh vực viễn thông, cáp quang hỗ trợ mạnh mẽ cho mạng 5G và các ứng dụng IoT, góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi số. Ngoài ra, sản phẩm còn được ứng dụng trong hệ thống camera giám sát thông minh, đảm bảo an ninh hiệu quả và đóng vai trò quan trọng trong mạng lưới viễn thông quốc gia, phục vụ sự phát triển bền vững của xã hội.
Kết luận
Cáp quang luồn cống 168FO phi kim hội tụ đầy đủ các yếu tố về hiệu suất, độ bền và tính linh hoạt, đáp ứng hoàn hảo nhu cầu phát triển của hạ tầng viễn thông hiện đại. Với khả năng mở rộng và ứng dụng đa dạng, sản phẩm này không chỉ là giải pháp công nghệ tiên tiến mà còn là sự đầu tư dài hạn cho sự phát triển bền vững của mạng lưới kết nối trong tương lai. Mua cáp quang luồn cống 168FO tại Fasttel ngay để nhận được mức giá ưu đãi nhất.
Thông số | Chỉ tiêu kỹ thuật |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Loại cáp | Cáp quang luồn cống phi kim loại |
Số sợi quang | 168 sợi |
Tuổi thọ cáp | ≥ 15 năm |
CẤU TRÚC CÁP | |
Số sợi quang trong ống lỏng | 24 sợi |
Số ống lỏng | 7 ống chứa sợi quang |
Vật liệu ống lỏng | PBT (Polybutylene Terephthalate) |
Đường kính ống lỏng | ≥ 1.6 mm (cáp Midspan)
≥ 2.0 mm (cáp thông thường) |
Hợp chất điền đầy | Thixotrophic Jelly |
Thành phần gia cường trung tâm | FRP (Fiberglass Reinforced Plastic) |
Thành phần chống thấm | Sợi chống thấm (Water Blocking Yarn)
Băng chống thấm nước bọc quanh lõi cáp |
Phương pháp bện lõi | Bện đảo chiều SZ |
VỎ CÁP | |
Vật liệu | Nhựa HDPE màu đen |
Độ dày | 1.5 mm ± 0.1mm |
THÔNG SỐ QUANG HỌC | |
Suy hao tại 1310nm | ≤ 0.35 dB/km (trung bình)
≤ 0.36 dB/km (từng sợi) |
Suy hao tại 1550nm | ≤ 0.21 dB/km (trung bình)
≤ 0.22 dB/km (từng sợi) |
Hệ số tán sắc tại 1310nm | ≤ 3.5 ps/nm×km |
Hệ số tán sắc tại 1550nm | ≤ 18 ps/nm×km |
Hệ số PMD | ≤ 0.2 ps/√km |
Bước sóng cắt | ≤ 1260 nm |
THÔNG SỐ CƠ LÝ | |
Tải trọng lớn nhất khi lắp đặt | 2700 N |
Tải trọng lớn nhất khi làm việc | 900 N |
Bán kính uốn cong tối thiểu khi lắp đặt | 10 lần đường kính cáp |
Bán kính uốn cong tối thiểu sau lắp đặt | 20 lần đường kính cáp |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG | |
Nhiệt độ lắp đặt | -5°C đến +65°C |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +65°C |
ĐẶC TÍNH BẢO VỆ | |
Khả năng chống thấm | Không thấm nước sau 24h ở độ cao cột nước 1m |
Khả năng chịu điện áp | ≥ 20 kVDC hoặc 10 kVACrms (50-60Hz) trong 5 phút |
ĐÓNG GÓI | |
Chiều dài tiêu chuẩn | 4000m |
Quy cách | Quấn trên trống gỗ sử dụng một lần |
Đường kính trục quấn | > 40 lần đường kính cáp |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào