Giao hàng MIỄN PHÍ & Giảm giá 40% cho 3 đơn hàng tiếp theo! Đặt đơn hàng đầu tiên của bạn vào.
Cáp quang ADSS 96FO KV 100M
Chính hãng. Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Vận chuyển. Vận chuyển toàn quốc, tất cả các ngày trong tuần
Đổi trả. Bao xài đổi lỗi trong 3 ngày đầu nếu có lỗi do nhà sản xuất
Mô tả
Giới thiệu sản phẩm
Cáp quang ADSS 96FO KV 100M (All-Dielectric Self-Supporting) là một sản phẩm cáp quang tiên tiến, được thiết kế đặc biệt để lắp đặt ngoài trời, thường sử dụng trong các ứng dụng mạng viễn thông và hạ tầng điện lực. Với cấu trúc được tối ưu hóa cho việc chịu lực căng lớn mà không cần dây treo bổ sung, cáp ADSS 96FO KV 100M đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của môi trường ngoài trời, đồng thời đảm bảo hiệu suất truyền tải dữ liệu ổn định và tốc độ cao.
Sản phẩm sử dụng 96 sợi quang single-mode G.652D, hỗ trợ truyền tải lượng dữ liệu lớn và băng thông cao, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi kết nối mạng ổn định và nhanh chóng. Với chiều dài lên đến 100m, cáp ADSS 96FO KV 100M lý tưởng cho các hệ thống mạng viễn thông, hệ thống camera giám sát an ninh, kết nối trạm BTS, và các dự án hạ tầng quy mô lớn.
Đặc điểm nổi bật
Cáp quang ADSS 96FO KV 100M được thiết kế với các đặc điểm vượt trội, mang lại nhiều lợi ích cho người dùng trong việc triển khai và duy trì hệ thống mạng viễn thông.
- Khả năng chịu tải cao: Cáp quang ADSS 96FO KV 100M được chế tạo với khả năng chịu lực căng lớn, giúp giảm thiểu việc phải lắp đặt thêm dây treo hay cáp hỗ trợ khác. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vật tư và giảm thời gian thi công, đặc biệt là trong các ứng dụng ngoài trời, nơi mà khoảng cách giữa các cột điện có thể rất dài. Cáp này có thể chịu được các lực căng trong quá trình vận hành mà không ảnh hưởng đến hiệu suất và độ bền của cáp.
- Chống nhiễu điện từ: Một trong những ưu điểm lớn của cáp quang ADSS 96FO KV 100M là khả năng chống nhiễu điện từ. Với cấu trúc phi kim loại, cáp không bị ảnh hưởng bởi các trường điện từ xung quanh, đảm bảo tín hiệu luôn ổn định trong suốt quá trình truyền tải. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường ngoài trời, nơi có thể có sự can thiệp từ các thiết bị điện tử khác hoặc nguồn điện cao thế.
- Độ bền vượt trội: Lớp vỏ ngoài của cáp ADSS 96FO KV 100M được làm từ vật liệu HDPE (High-Density Polyethylene), có khả năng chống lại tác động của tia UV, giúp bảo vệ cáp khỏi những hư hại do ánh sáng mặt trời chiếu vào. Hơn nữa, cáp còn được gia cường bởi sợi Aramid, giúp tăng độ bền cơ học và khả năng chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ ẩm, mưa gió, và tuyết. Đây là một yếu tố quan trọng khi sử dụng cáp quang ngoài trời trong các môi trường khó khăn.
- Dung lượng lớn: Với 96 sợi quang, cáp ADSS 96FO KV 100M có thể truyền tải một lượng dữ liệu lớn, đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao như mạng viễn thông, các dự án hạ tầng quy mô lớn, và các hệ thống camera giám sát an ninh. Cáp quang ADSS 96FO KV 100M phù hợp với các hệ thống mạng cần truyền tải dữ liệu với tốc độ cao và yêu cầu khả năng mở rộng trong tương lai.
- Lắp đặt dễ dàng: Dây cáp quang ADSS 96FO KV 100M có thiết kế tự treo, giúp dễ dàng lắp đặt trên các cột điện mà không cần sử dụng thêm dây treo hỗ trợ. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí lắp đặt mà còn giảm thiểu thời gian thi công. Cáp có thể dễ dàng kết nối với các hệ thống hạ tầng hiện có mà không gặp phải khó khăn trong quá trình lắp đặt.
Ứng dụng của cáp quang ADSS 96FO KV 100M
Với những đặc điểm vượt trội, cáp quang ADSS 96FO KV 100M là giải pháp hoàn hảo cho nhiều ứng dụng mạng viễn thông ngoài trời. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
- Lắp đặt trên đường dây điện cao thế: Cáp quang ADSS 96FO KV 100M có khả năng chịu lực căng cao và chống nhiễu điện từ, giúp cáp hoạt động ổn định trên các đường dây điện cao thế. Điều này rất quan trọng đối với các khu vực có mạng lưới điện phân tán hoặc các khu vực ngoài trời, nơi có khoảng cách dài giữa các trụ cột.
- Mạng viễn thông đô thị và nông thôn: Cáp quang ADSS 96FO KV 100M lý tưởng cho các ứng dụng mạng viễn thông, đặc biệt là trong các khu vực đô thị và nông thôn. Cáp giúp truyền tải dữ liệu tốc độ cao trên khoảng cách dài, phục vụ cho việc kết nối internet, truyền hình cáp, và các dịch vụ viễn thông khác.
- Kết nối trạm thu phát sóng (BTS): Cáp quang ADSS 96FO KV 100M cung cấp giải pháp kết nối đáng tin cậy cho các trạm BTS, phục vụ cho mạng di động. Đảm bảo truyền tải tín hiệu ổn định và chất lượng cao, đặc biệt trong các khu vực xa xôi hoặc khó tiếp cận.
- Hệ thống camera giám sát an ninh: Với khả năng truyền tải dữ liệu tốc độ cao, cáp quang ADSS 96FO KV 100M là sự lựa chọn lý tưởng cho việc triển khai hệ thống giám sát an ninh qua camera. Cáp giúp truyền tải hình ảnh và video chất lượng cao, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho các hệ thống giám sát đường dài.
- Mạng thông tin khu công nghiệp: Cáp quang ADSS 96FO KV 100M phù hợp cho các dự án mạng thông tin trong khu công nghiệp, đảm bảo kết nối mạng ổn định, băng thông lớn và khả năng mở rộng cho các hệ thống truyền tải dữ liệu trong môi trường công nghiệp.
Kết luận
Cáp quang ADSS 96FO KV 100M là một giải pháp truyền tải dữ liệu mạnh mẽ và đáng tin cậy cho các hệ thống mạng viễn thông ngoài trời. Với khả năng chịu tải cao, độ bền vượt trội, và khả năng chống nhiễu điện từ, cáp ADSS 96FO KV 100M là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao và hiệu suất vượt trội.
Không chỉ đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật, sản phẩm này còn giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt và bảo trì, đồng thời mang lại hiệu quả vận hành lâu dài. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp cáp quang cho hệ thống của mình, cáp quang ADSS 96FO KV 100M chắc chắn là sự lựa chọn không thể bỏ qua.
Thông số kỹ thuật
1.Thông số cơ bản
Thông số | Giá trị |
Số sợi quang | 96 FO |
Loại sợi quang | Single-mode G.652D |
Đường kính cáp | 14.0 ± 0.5 mm |
Trọng lượng cáp | 180 ± 20 kg/km |
Bán kính uốn cong tối thiểu | 20 lần đường kính cáp |
Độ dài tiêu chuẩn | 4000m ± 5% |
2.Thông số quang học
Thông số | Giá trị |
Suy hao tại 1310nm | ≤ 0.36 dB/km |
Suy hao tại 1550nm | ≤ 0.22 dB/km |
Suy hao tại 1625nm | ≤ 0.24 dB/km |
Tán sắc sợi quang tại 1550nm | ≤ 18 ps/(nm.km) |
Bước sóng cắt | ≤ 1260 nm |
Đặc tính kỹ thuật chi tiết
- Khả năng chịu căng
Thông số | Giá trị | Giải thích |
Đường kính trục cuốn | 30D (D = đường kính cáp) | Xác định độ cong tối thiểu của cáp khi lắp đặt |
Tải thử lớn nhất | 6000N (khoảng 610kg) | Tải trọng tối đa mà cáp có thể chịu được trong thời gian ngắn |
Tải thử liên tục | 2000N (khoảng 215kg) | Tải trọng mà cáp có thể chịu được trong thời gian dài |
Độ căng của sợi | ≤ 0.6% tải lớn nhất | Giới hạn độ giãn dài của sợi quang khi chịu tải |
Tăng suy hao | ≤ 0.1 dB tải liên tục | Mức độ suy hao quang giảm tín hiệu cho phép khi cáp chịu tải |
- Khả năng chịu ép
Thông số | Giá trị | Giải thích |
Lực thử | 1100 N/50 mm trong 10 phút | Áp lực tác động lên cáp trong quá trình thử nghiệm |
Số điểm thử | 1 | Số vị trí được kiểm tra trên cáp |
Tăng suy hao | ≤ 0.10 dB | Mức độ suy giảm tín hiệu cho phép khi cáp chịu áp lực |
- Đặc tính môi trường
Thông số | Giá trị | Giải thích |
Dải nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +70°C | Phạm vi nhiệt độ mà cáp có thể hoạt động bình thường |
Dải nhiệt độ lắp đặt | -20°C đến +60°C | Phạm vi nhiệt độ an toàn để lắp đặt cáp |
Dải nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến +75°C | Phạm vi nhiệt độ an toàn để bảo quản cáp |
Khả năng chống thấm nước | Tuân thủ IEC 60794-1-2-F5 | Tiêu chuẩn về khả năng chống thấm nước của cáp |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào