Giao hàng MIỄN PHÍ & Giảm giá 40% cho 3 đơn hàng tiếp theo! Đặt đơn hàng đầu tiên của bạn vào.
Cáp quang 4FO bọc chặt
Chính hãng. Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Vận chuyển. Vận chuyển toàn quốc, tất cả các ngày trong tuần
Đổi trả. Bao xài đổi lỗi trong 3 ngày đầu nếu có lỗi do nhà sản xuất
Mô tả
Cáp quang 4FO bọc chặt là giải pháp hiệu quả và kinh tế cho các ứng dụng thuê bao cố định, với 4 sợi quang (4FO) được thiết kế để phục vụ các ứng dụng yêu cầu dung lượng truyền tải cao hơn và khả năng mở rộng linh hoạt cho hệ thống mạng. Sản phẩm này mang đến hiệu suất truyền dẫn vượt trội, đáp ứng yêu cầu của các mạng viễn thông, trung tâm dữ liệu và các ứng dụng doanh nghiệp cần độ tin cậy cao và khả năng dự phòng linh hoạt.
Cấu Tạo Cáp Quang 4FO Bọc Chặt
- Lõi Cáp Quang (Core):
- Chất liệu: Silica tinh khiết Germanium, giúp tối ưu hóa khả năng truyền dẫn tín hiệu.
- Đặc điểm: Chỉ số khúc xạ cao hơn lớp vỏ phản xạ, giúp duy trì tín hiệu ánh sáng trong lõi.
- Màu sắc: Các sợi quang được phân biệt bằng màu sắc chuẩn: xanh dương, cam, xanh lục, nâu.
- Lớp Vỏ Phản Xạ (Cladding):
- Chất liệu: Silica nguyên chất giúp phản xạ toàn phần ánh sáng.
- Đường kính: 125µm ± 1µm, giúp giảm thiểu tổn hao tín hiệu và bảo vệ các sợi quang.
- Lớp Vỏ Sơ Cấp (Coating):
- Đặc điểm: Được làm từ nhựa mềm đặc biệt, dễ dàng tháo lắp trong quá trình thi công và bảo trì.
- Chức năng: Bảo vệ sợi quang khỏi uốn cong, trầy xước và các tác động cơ học.
- Lớp Vỏ Bọc Chặt (Tight Buffer):
- Đặc điểm: Được bọc chặt với đường kính 900µm hoặc 600µm, bảo vệ toàn diện các sợi quang.
- Chức năng: Tăng độ bền, chống ẩm và chống tác động môi trường, đồng thời giúp dễ dàng thi công và bảo trì.
Ưu Điểm Của Cáp Quang 4FO Bọc Chặt
- Hiệu Suất Truyền Dẫn:
- Băng thông lớn, tốc độ truyền tải cao, và khả năng truyền dẫn ổn định với ít suy hao tín hiệu.
- Khả năng dự phòng và linh hoạt cao, giúp phân bổ băng thông hiệu quả.
- Độ Bền Và Độ Tin Cậy:
- Cấu trúc bọc chặt bảo vệ tối ưu, chống ẩm và chống cháy.
- Tuổi thọ sản phẩm trên 25 năm, đảm bảo hiệu suất ổn định lâu dài.
- Tính Kinh Tế:
- Chi phí trên kênh truyền tối ưu và dễ dàng nâng cấp từng phần.
- Bảo trì thuận tiện và chi phí bảo trì thấp.
Ứng Dụng Thực Tế
- Mạng Doanh Nghiệp Cao Cấp:
- Kết nối giữa các tầng trong tòa nhà, đảm bảo mạng lưới ổn định.
- Hệ thống camera an ninh đa kênh với băng thông cao.
- Mạng backbone nội bộ, đáp ứng nhu cầu mở rộng và kết nối các thiết bị mạng tốc độ cao.
- Trung Tâm Dữ Liệu:
- Kết nối các server farm và thiết bị lưu trữ, đảm bảo khả năng truy cập nhanh chóng và an toàn.
- Đảm bảo đường truyền dự phòng kép, giúp giảm thiểu sự cố.
- Mạng SAN tốc độ cao phục vụ cho việc truyền tải dữ liệu lớn.
- Mạng Viễn Thông:
- Kết nối các trạm phát sóng và hệ thống mạng truy cập khách hàng doanh nghiệp.
- Hệ thống backup đường truyền, đảm bảo khả năng duy trì kết nối khi có sự cố.
Hướng Dẫn Lắp Đặt và Bảo Trì
- Quy Trình Lắp Đặt:
- Kiểm tra từng sợi quang trước khi lắp đặt.
- Tuân thủ bán kính uốn cong cho phép và sử dụng công cụ chuyên dụng khi thi công.
- Đảm bảo không có sự kéo dài quá mức có thể làm tổn hại đến sợi quang.
- Bảo Trì Định Kỳ:
- Kiểm tra độ suy hao tín hiệu định kỳ để đảm bảo chất lượng kết nối.
- Vệ sinh đầu connector để đảm bảo tiếp xúc tốt.
- Kiểm tra tình trạng vỏ bọc để đảm bảo không có sự hư hỏng do tác động môi trường.
Tiêu Chuẩn và Chứng Nhận
- Tiêu chuẩn Việt Nam: TCN 68-160: 1996, TCVN 6745-3: 2000.
- Tiêu chuẩn quốc tế: ITU-T G.652, ITU-T G.657.A1, TIA/EIA-598 (mã màu).
Kết Luận
Dây cáp quang 4FO bọc chặt là giải pháp truyền dẫn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao và khả năng mở rộng trong tương lai. Với cấu trúc chắc chắn, hiệu suất truyền dẫn vượt trội, và khả năng dự phòng cao, sản phẩm này là sự lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu muốn xây dựng hạ tầng mạng hiện đại, ổn định và dễ dàng nâng cấp trong tương lai.
Thông Số Kỹ Thuật | Giá Trị |
Hệ số suy hao (Attenuation) | |
- 1550 nm | ≤ 0,23 dB/km |
- 1490 nm | ≤ 0,3 dB/km |
- 1310 nm | ≤ 0,35 dB/km |
Hệ số tán sắc (Dispersion) | |
- Tại 1285 nm đến 1330 nm | ≤ 3,5 ps/nm.km |
- Tại 1550 nm | ≤ 18 ps/nm.km |
Hệ số PMD (Polarization Mode Dispersion) | ≤ 0,2 ps/km^1/2 |
Độ dốc tán sắc (Dispersion Slope) | ≤ 0,092 ps/nm².km |
Suy hao uốn cong (Bend Loss) | |
- Bán kính uốn cong 50 mm x 10 vòng | ≤ 0,25 dB tại 1550 nm |
- Bán kính uốn cong 10 mm x 1 vòng | ≤ 0,75 dB tại 1550 nm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào